Có 2 kết quả:

絕望 jué wàng ㄐㄩㄝˊ ㄨㄤˋ绝望 jué wàng ㄐㄩㄝˊ ㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to despair
(2) to give up all hope
(3) desperate
(4) desperation

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to despair
(2) to give up all hope
(3) desperate
(4) desperation

Bình luận 0